Có 3 kết quả:
閑話 xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ • 閒話 xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ • 闲话 xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒話|闲话
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) digression
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒話|闲话
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
Từ điển Trung-Anh
(1) digression
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
Bình luận 0